Characters remaining: 500/500
Translation

khóc mướn

Academic
Friendly

Từ "khóc mướn" một cụm từ trong tiếng Việt, có nghĩaviệc một người (thường người lạ) được thuê để khóc trong đám tang, với mục đích để thể hiện sự thương tiếc cho người đã mất, đặc biệt trong những gia đình giàu có. Hành động này không chỉ đơn thuần khóc còn nhằm tạo ra bầu không khí tang lễ trang trọng hơn.

Giải thích chi tiết:
  • "Khóc": hành động rơi nước mắt, thể hiện cảm xúc buồn .
  • "Mướn": Có nghĩathuê hoặc trả tiền cho ai đó để thực hiện một công việc nào đó.
dụ sử dụng:
  1. Cách sử dụng cơ bản:

    • "Trong đám tang của ông ấy, nhiều người khóc mướn để thể hiện sự tiếc thương."
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "Việc khóc mướn đã trở thành một phong tục trong nhiều gia đình cổ xưa, nhằm tạo ra một không khí tang lễ trang trọng đầy đủ."
Những từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • "Khóc thuê": Tương tự như "khóc mướn", cũng chỉ việc thuê người khóc trong đám tang.
  • "Khóc lóc": Diễn tả sự khóc trong nỗi buồn nhưng không nhất thiết phải việc thuê mướn.
Các biến thể cách sử dụng khác:
  • Khóc mướn trong văn hóa: Trong văn hóa một số vùng miền ở Việt Nam, việc thuê người khóc có thể được coi một nét văn hóa đặc trưng, thể hiện sự tôn trọng với người đã khuất.
  • Khóc mướn trong nghệ thuật: Một số nghệ sĩ còn sử dụng hình ảnh khóc mướn trong các tác phẩm văn học hay nghệ thuật để phê phán xã hội hoặc thể hiện sự trào phúng.
Lưu ý:
  • Khóc mướn không phải điều phổ biến trong xã hội hiện đại, nhiều người có thể cảm thấy điều này không hợp lý hoặc không phù hợp. Tuy nhiên, hiểu biết về "khóc mướn" có thể giúp bạn hiểu hơn về phong tục tập quán của người Việt trong quá khứ.
  1. Khóc người dưng để lấy tiền trong những đám ma nhà giàu ngày trước.

Comments and discussion on the word "khóc mướn"